Số đếm tiếng Trung có 1 chữ số
零 / líng /
số không, linh
✋ (tay tạo vòng tròn bằng ngón cái và ngón trỏ)
一 / yī /
một, nhất
☝️ (giơ một ngón trỏ)
二 / èr /
hai, nhị
✌️ (giơ hai ngón: trỏ và giữa)
三 / sān /
ba, tam
👌 (giơ ngón cái, trỏ và giữa tạo thành số ba)
四 / sì /
bốn, tứ, tư
🖖 (giơ bốn ngón: trỏ, giữa, áp út, út)
五 / wǔ /
năm, ngũ
🖐 (giơ cả bàn tay năm ngón)
六 / liù /
sáu, lục
🤙 (giơ ngón cái và út)
七 / qī /
bảy, thất
✊ (nắm tay lại, đưa đầu ngón trỏ và giữa cong lại)
八 / bā /
tám, bát
👉 (giơ ngón trỏ và cái tạo thành hình súng)
九 / jiǔ /
chín, cửu
🤏 (giơ ngón trỏ cong lại như móc câu)
十 / shí /
mười, thập
✖️ (giao nhau hai ngón trỏ tạo thành hình chữ thập)
Số đếm tiếng Trung hàng chục
🌟 Quy tắc chung:
Trong tiếng Trung, các số chục từ 20 đến 90 được ghép bằng cách:
(nghĩa đen là: mấy + mười)
🔍 Phân tích từng số:
Số Cách viết Giải thích
20 二十 /èrshí/ 二 (2) + 十 (10) → “hai mươi”
30 三十 /sānshí/ 三 (3) + 十 (10) → “ba mươi”
40 四十 /sìshí/ 四 (4) + 十 (10) → “bốn mươi”
50 五十 /wǔshí/ 五 (5) + 十 (10) → “năm mươi”
60 六十 /liùshí/ 六 (6) + 十 (10) → “sáu mươi”
70 七十 /qīshí/ 七 (7) + 十 (10) → “bảy mươi”
80 八十 /bāshí/ 八 (8) + 十 (10) → “tám mươi”
90 九十 /jiǔshí/ 九 (9) + 十 (10) → “chín mươi”
🧠 Ghi nhớ thêm:
十 (shí) = mười (10)
→ là gốc cấu tạo các số chục.
Khi số hàng chục là 1, tức 10, thì không cần nói “một” (一):
→ 10 = 十 /shí/ chứ không nói là “一十”